Characters remaining: 500/500
Translation

cucking stool

Academic
Friendly

Từ "cucking stool" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ghế hình phạt". Đây một loại ghế những người bị coi phạm tội, thường những người buôn bán gian lận hoặc hành vi sai trái, phải ngồi để nhận sự chế giễu ném đá từ cộng đồng.

Giải thích Chi Tiết
  • Nguồn gốc: Từ "cucking stool" xuất phát từ thế kỷ 16, chủ yếu được sử dụngAnh. "Cucking" liên quan đến từ "cuckold", nghĩa "người đàn ông bị vợ lừa dối". Ghế này thường được sử dụng như một hình phạt công khai, nơi người bị phạt sẽ ngồi bị chế nhạo trước mặt mọi người.

  • Cách sử dụng: Từ này không được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày ngày nay, nhưng có thể được nhắc đến trong các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

dụ Sử Dụng
  1. Câu đơn giản: "In the past, a man accused of cheating would be placed on a cucking stool for public humiliation." (Trong quá khứ, một người đàn ông bị cáo buộc gian lận sẽ bị đặt trên ghế cucking để chịu sự xấu hổ công khai.)

  2. Cách sử dụng nâng cao: "The concept of the cucking stool reflects the societal need for punishment and public shaming in early modern England." (Khái niệm về ghế cucking phản ánh nhu cầu của xã hội về sự trừng phạt sự xấu hổ công khainước Anh thế kỷ 16.)

Các Khía Cạnh Khác
  • Biến thể của từ: "Cucking" không nhiều biến thể phổ biến, nhưng bạn có thể thấy liên quan đến "cuckold" trong một số ngữ cảnh.
  • Từ gần giống: "Public shaming" (sự xấu hổ công khai) có thể được xem như một khái niệm tương tự, cả hai đều liên quan đến việc trừng phạt làm nhục người khác trong mắt xã hội.
Từ Đồng Nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "Punishment chair" (ghế trừng phạt) hoặc "humiliation device" (thiết bị xấu hổ) có thể được xem đồng nghĩa trong một số bối cảnh.
Các Thành Ngữ Cụm Động Từ Liên Quan
  • Idiom: "Throw someone under the bus" (đưa ai đó vào tình huống khó khăn để bảo vệ bản thân) có thể được xem một cách thể hiện sự xấu hổ hoặc phản bội không trực tiếp liên quan đến "cucking stool", nhưng thể hiện một khía cạnh của việc làm nhục người khác.
  • Phrasal verb: "Put down" (hạ thấp ai đó) có thể giống như việc sử dụng ghế cucking để làm nhục người khác.
Kết Luận

"Cucking stool" một thuật ngữ lịch sử thú vị, phản ánh cách xã hội đã xử lý những người bị coi vi phạm quy tắc.

Noun
  1. Ghế hình phạt (ghế những người buôn bán gian lận ngày xưa phải ngồi để chịu ném đá, chế nhạo)

Comments and discussion on the word "cucking stool"